Có 2 kết quả:

解僱 jiě gù ㄐㄧㄝˇ ㄍㄨˋ解雇 jiě gù ㄐㄧㄝˇ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fire
(2) to sack
(3) to dismiss
(4) to terminate employment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fire
(2) to sack
(3) to dismiss
(4) to terminate employment

Bình luận 0